Có 4 kết quả:
归正 guī zhèng ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ • 歸正 guī zhèng ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ • 規正 guī zhèng ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ • 规正 guī zhèng ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return to the right path
(2) to mend one's ways
(3) to reform
(4) Reformed (church etc)
(2) to mend one's ways
(3) to reform
(4) Reformed (church etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return to the right path
(2) to mend one's ways
(3) to reform
(4) Reformed (church etc)
(2) to mend one's ways
(3) to reform
(4) Reformed (church etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to admonish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to admonish
Bình luận 0